12 Mar

Bu lông mắt là một trong những loại bu lông chuyên dụng, được thiết kế với phần đầu có vòng khuyên để dễ dàng liên kết với dây cáp, móc hoặc các thiết bị nâng hạ. Nhờ tính linh hoạt và độ bền cao, bu lông mắt được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như xây dựng, cơ khí, đóng tàu và vận chuyển hàng hóa. Trong bài viết này, Bulong Thọ An sẽ giúp bạn hiểu rõ bu lông mắt là gì, những ưu điểm vượt trội, cũng như báo giá chi tiết để bạn có thể lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng.

Bu lông mắt là gì?


Bu lông mắt (Eye Bolt) là một loại bu lông đặc biệt với phần đầu được thiết kế dạng vòng khuyên (mắt), giúp tạo điểm neo chắc chắn để móc cáp, dây thừng hoặc xích trong các ứng dụng nâng hạ, cố định và liên kết. Đây là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp cơ khí, xây dựng, đóng tàu và vận tải.

Cấu tạo của bu lông mắt

Bu lông mắt (Eye Bolt) là một loại linh kiện cơ khí được thiết kế đặc biệt để chịu tải trọng lớn và kết nối chắc chắn trong các ứng dụng nâng hạ, cố định. Cấu tạo của bu lông mắt bao gồm ba phần chính: phần đầu mắt (vòng khuyên), phần thân ren, và vật liệu chế tạo.


1. Phần đầu mắt (vòng khuyên)

  • Đây là đặc điểm nhận diện quan trọng nhất của bu lông mắt, có dạng vòng tròn hoặc oval, giúp tạo điểm neo để liên kết với dây cáp, móc hoặc xích.
  • Thiết kế vòng khuyên có thể cố định hoặc xoay linh hoạt, tùy thuộc vào ứng dụng và tải trọng yêu cầu.
  • Một số loại bu lông mắt cao cấp có thêm chốt vai (Shoulder Eye Bolt) giúp phân tán lực kéo và tăng độ bền trong các ứng dụng nâng hạ nặng.

2. Phần thân ren

  • Phần thân có dạng trụ tròn với các rãnh ren ngoài (ren hệ mét hoặc ren hệ inch), giúp siết chặt vào bề mặt vật liệu hoặc kết hợp với đai ốc để tạo liên kết chắc chắn.
  • Chiều dài thân ren có thể thay đổi tùy vào nhu cầu sử dụng, đảm bảo độ sâu ăn khớp phù hợp để chịu lực tốt nhất.
  • Một số loại bu lông mắt có thân trơn (không ren) để phù hợp với các ứng dụng đặc biệt như lắp đặt vào bê tông hoặc gỗ.

3. Vật liệu chế tạo

Bu lông mắt được sản xuất từ nhiều loại vật liệu khác nhau, mỗi loại có đặc tính phù hợp với từng môi trường làm việc:

  • Thép carbon mạ kẽm: Chống gỉ sét tốt, giá thành hợp lý, phù hợp với các ứng dụng phổ thông.
  • Thép không gỉ (Inox 304, Inox 316): Khả năng chống ăn mòn cao, lý tưởng cho môi trường ngoài trời, công trình biển.
  • Thép hợp kim chịu lực: Được xử lý nhiệt để tăng độ cứng và khả năng chịu tải trọng lớn trong ngành cơ khí, công nghiệp nặng.

Ưu điểm của bu lông mắt

Bu lông mắt (Eye Bolt) là một trong những loại bu lông chuyên dụng, được thiết kế để tạo điểm neo vững chắc trong các ứng dụng nâng hạ, cố định và liên kết. Nhờ vào thiết kế thông minh và vật liệu bền bỉ, bu lông mắt mang lại nhiều lợi ích vượt trội, giúp tối ưu hóa hiệu suất làm việc trong ngành xây dựng, cơ khí và vận tải.


Độ bền cao

Bu lông mắt được sản xuất từ các vật liệu chất lượng cao như thép carbon cường lực, thép không gỉ (Inox 304, Inox 316) và thép hợp kim chịu lực. Quá trình xử lý nhiệt giúp tăng độ cứng, đảm bảo khả năng làm việc ổn định ngay cả trong môi trường có áp lực cơ học lớn. Nhờ đó, bu lông mắt có tuổi thọ dài, ít bị biến dạng hoặc gãy đứt khi sử dụng lâu dài.

Khả năng chịu tải lớn

Một trong những đặc điểm quan trọng nhất của bu lông mắt là khả năng chịu tải vượt trội, đặc biệt trong các ứng dụng nâng hạ thiết bị nặng. Nhờ thiết kế vòng khuyên chắc chắn và cơ chế phân bổ lực hợp lý, bu lông mắt có thể chịu lực kéo dọc trục hoặc lực tải ngang mà không gây biến dạng. Đối với các công trình yêu cầu độ an toàn cao, bu lông mắt có chốt vai (Shoulder Eye Bolt) là lựa chọn lý tưởng, giúp phân tán tải trọng đồng đều và giảm nguy cơ hư hại.

Dễ lắp đặt và bảo trì

Thiết kế đơn giản với ren ngoài tiêu chuẩn (ren hệ mét hoặc ren hệ inch) giúp bu lông mắt dễ dàng lắp đặt, tháo rời và thay thế khi cần thiết. Việc sử dụng bu lông mắt trong các ứng dụng nâng hạ cũng giúp tối ưu hóa thời gian thao tác, giảm chi phí nhân công. Hơn nữa, nhờ độ bền cao, bu lông mắt không yêu cầu bảo trì thường xuyên, giúp tiết kiệm chi phí vận hành trong thời gian dài.

Chống ăn mòn hiệu quả

Bu lông mắt thường được phủ mạ kẽm điện phân, mạ kẽm nhúng nóng hoặc sản xuất từ thép không gỉ, giúp chống lại quá trình oxy hóa và ăn mòn trong điều kiện môi trường khắc nghiệt như khu vực ngoài trời, công trình ven biển hoặc nhà máy hóa chất. Nhờ đó, bu lông mắt duy trì độ bền và khả năng làm việc ổn định ngay cả khi tiếp xúc với nước, hóa chất hoặc điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Tổng hợp các loại bu lông mắt phổ biến nhất

Bu lông mắt (Eye Bolt) là một trong những linh kiện quan trọng trong ngành công nghiệp cơ khí, xây dựng, vận tải và đóng tàu. Tùy theo mục đích sử dụng, môi trường làm việc và yêu cầu tải trọng, bu lông mắt được sản xuất từ nhiều loại vật liệu khác nhau như thép không gỉ (Inox), thép cacbon, thép mạ kẽm. Dưới đây là những loại bu lông mắt phổ biến nhất trên thị trường hiện nay.


Bu lông mắt Inox 201, 304, 316

Bu lông mắt inox là dòng sản phẩm cao cấp với khả năng chống ăn mòn cực tốt, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt, hóa chất hoặc ngoài trời. Tùy theo từng loại inox, bu lông mắt có đặc điểm khác nhau:

  • Inox 201: Chống gỉ tốt, giá thành hợp lý, phù hợp với các ứng dụng trong nhà hoặc môi trường không quá khắc nghiệt.
  • Inox 304: Độ bền cao, chống ăn mòn tốt hơn Inox 201, được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, y tế, xây dựng và công nghiệp nặng.
  • Inox 316: Chống gỉ sét cực tốt ngay cả trong môi trường hóa chất, nước biển. Đây là loại bu lông mắt có chất lượng cao nhất, phù hợp với ngành hàng hải, dầu khí và công trình ven biển.

Bu lông mắt thép cacbon

Bu lông mắt thép cacbon được làm từ thép có hàm lượng cacbon cao, giúp tăng cường độ cứng và khả năng chịu tải lớn. Đặc điểm nổi bật của loại bu lông này gồm:

  • Khả năng chịu lực cao, phù hợp với các ứng dụng nâng hạ, treo móc thiết bị nặng trong ngành cơ khí và xây dựng.
  • Giá thành hợp lý hơn so với bu lông inox, giúp tối ưu chi phí cho các dự án công trình lớn.
  • Tuy nhiên, thép cacbon có thể bị ăn mòn nếu không có lớp bảo vệ bề mặt, do đó thường được mạ kẽm hoặc sơn phủ để tăng độ bền.

Bu lông mắt thép mạ

Để tăng cường khả năng chống oxy hóa và nâng cao tuổi thọ, bu lông mắt thép thường được phủ một lớp bảo vệ bên ngoài. Các loại phổ biến bao gồm:

  • Bu lông mắt mạ kẽm điện phân: Có lớp phủ kẽm mỏng, sáng bóng, giúp chống gỉ trong môi trường không quá khắc nghiệt.
  • Bu lông mắt mạ kẽm nhúng nóng: Được nhúng vào bể kẽm nóng chảy, tạo lớp phủ dày, bền vững, chịu được điều kiện ngoài trời khắc nghiệt như công trình giao thông, cầu đường.
  • Bu lông mắt mạ kẽm đen hoặc sơn tĩnh điện: Thường dùng trong môi trường đặc thù, có tính thẩm mỹ cao và chống ăn mòn hiệu quả.

Ứng dụng của bu lông mắt

Bu lông mắt (Eye Bolt) là một loại linh kiện cơ khí chuyên dụng, được thiết kế để tạo điểm neo, nâng hạ và cố định vật thể trong nhiều lĩnh vực công nghiệp. Nhờ vào khả năng chịu tải lớn, độ bền cao và thiết kế linh hoạt, bu lông mắt được ứng dụng rộng rãi trong các ngành xây dựng, cơ khí, vận tải, hàng hải và công nghiệp sản xuất.


1. Ngành xây dựng và kết cấu thép

  • Sử dụng để liên kết và cố định kết cấu thép, giàn giáo, dầm cầu, giúp đảm bảo an toàn và độ ổn định của công trình.
  • Dùng trong hệ thống treo, móc cáp, hỗ trợ lắp đặt các thiết bị nặng trên cao hoặc hệ thống điện.
  • Được ứng dụng trong thi công cầu đường, nhà xưởng, công trình dân dụng yêu cầu khả năng chịu lực tốt.

2. Ngành cơ khí và chế tạo máy

  • Bu lông mắt là linh kiện quan trọng trong việc lắp đặt và tháo dỡ máy móc, thiết bị công nghiệp.
  • Hỗ trợ nâng hạ máy móc, động cơ, mô tơ, thiết bị cơ khí nhờ khả năng chịu tải lớn và thiết kế chắc chắn.
  • Được sử dụng trong các hệ thống truyền động, giàn nâng hạ, hệ thống cầu trục, cẩu hàng.

3. Ngành vận tải và logistics

  • Dùng trong hệ thống neo giữ hàng hóa trên container, tàu biển, xe tải để đảm bảo an toàn khi vận chuyển.
  • Bu lông mắt giúp cố định các thiết bị nặng trong quá trình vận chuyển, tránh rung lắc và hư hỏng.
  • Ứng dụng trong xe nâng hàng, móc cẩu hàng hóa, hệ thống dây kéo vận chuyển.

4. Ngành hàng hải và dầu khí

  • Trong công trình ngoài khơi, bu lông mắt được sử dụng để lắp đặt và cố định giàn khoan, đường ống và hệ thống neo giữ.
  • Sử dụng trong tàu biển, cầu cảng, giúp liên kết dây cáp, neo tàu và nâng hạ hàng hóa một cách an toàn.
  • Nhờ khả năng chống ăn mòn cao của bu lông mắt inox 304, inox 316, sản phẩm này rất phù hợp với môi trường nước biển.

5. Ứng dụng trong dân dụng và nội thất

  • Được sử dụng trong hệ thống treo đèn, giá treo, giàn phơi đồ, kệ treo giúp tối ưu không gian.
  • Là lựa chọn phổ biến trong các thiết kế nội thất, trang trí nhà cửa, đặc biệt với bu lông mắt inox có tính thẩm mỹ cao.
  • Dùng để cố định vật dụng nặng như đèn chùm, quạt trần hoặc hệ thống rèm kéo.

Kích thước tiêu chuẩn của bu lông mắt M8, M10, M12

Bu lông mắt (Eye Bolt) là một loại linh kiện cơ khí quan trọng, thường được sử dụng để treo, móc và cố định các thiết bị, vật nặng. Trong thực tế, bu lông mắt có nhiều kích thước khác nhau, nhưng phổ biến nhất là M8, M10, M12 nhờ vào sự linh hoạt, khả năng chịu tải tốt và tính ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như cơ khí, xây dựng, vận tải và hàng hải.Dưới đây là thông số kỹ thuật tiêu chuẩn của các loại bu lông mắt M8, M10, M12 theo tiêu chuẩn DIN 580 (chuẩn Đức) và JIS B1168 (chuẩn Nhật Bản):

Kích thướcĐường kính ren (d)Bước ren (P)Đường kính vòng mắt (D)Chiều cao tổng thể (H)Độ sâu ren (L)Khả năng chịu tải (kg)
M88mm1.25mm20mm36mm13mm140 - 160kg
M1010mm1.5mm25mm45mm17mm230 - 250kg
M1212mm1.75mm30mm53mm20mm340 - 360kg

Chi tiết kích thước và ứng dụng của từng loại bu lông mắt

1. Bu lông mắt M8

  • Được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng treo móc nhẹ, cố định thiết bị nhỏ gọn.
  • Phù hợp với hệ thống treo đèn, giá treo, giàn phơi hoặc các thiết bị dân dụng.
  • Với khả năng chịu tải 140 - 160kg, bu lông M8 thích hợp cho các công trình yêu cầu lực kéo vừa phải.

2. Bu lông mắt M10

  • Có độ bền cao hơn M8, thường dùng trong hệ thống nâng hạ, treo móc thiết bị cơ khí, công trình xây dựng vừa và nhỏ.
  • Thường thấy trong các máy móc cơ khí, hệ thống cầu trục, thiết bị vận chuyển.
  • Khả năng chịu tải từ 230 - 250kg, đáp ứng tốt nhu cầu cố định và nâng hạ tải trọng trung bình.

3. Bu lông mắt M12

  • Là loại bu lông mắt có khả năng chịu tải lớn nhất trong nhóm này (340 - 360kg), được sử dụng trong công nghiệp nặng, vận tải và hàng hải.
  • Thích hợp cho cẩu hàng, cố định kết cấu thép, nâng hạ động cơ hoặc các thiết bị có trọng lượng lớn.
  • Được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, nhà xưởng, hệ thống neo giữ ngoài trời.

Báo giá bu lông mắt mới nhất hiện nay

Bu lông mắt (Eye Bolt) là một trong những loại linh kiện cơ khí quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như xây dựng, cơ khí, lắp đặt thiết bị, vận tải và hàng hải. Giá bu lông mắt có sự dao động tùy thuộc vào chất liệu, kích thước, tiêu chuẩn sản xuất và đơn vị cung cấp.


1. Bảng giá tham khảo bu lông mắt mới nhất

Loại bu lông mắtKích thước phổ biếnChất liệuGiá tham khảo (VNĐ/chiếc)
Bu lông mắt M8M8x13, M8x20Thép mạ kẽm, Inox 30410.000 - 30.000
Bu lông mắt M10M10x17, M10x25Thép cacbon, Inox 31620.000 - 50.000
Bu lông mắt M12M12x20, M12x30Inox 201, Thép mạ kẽm40.000 - 80.000
Bu lông mắt chịu tải caoM16, M20, M24Thép hợp kim, Mạ kẽm nhúng nóng80.000 - 120.000
📌 Lưu ý: Đây là mức giá tham khảo, có thể thay đổi tùy theo số lượng đặt hàng, thị trường và yêu cầu kỹ thuật cụ thể.

2. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá bu lông mắt

Giá thành bu lông mắt phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Chất liệu sản xuất: Bu lông mắt inox (201, 304, 316) có giá cao hơn so với thép mạ kẽm do khả năng chống gỉ sét tốt.
  • Kích thước và tiêu chuẩn: Kích thước lớn hơn, khả năng chịu tải cao hơn thường đi kèm với giá thành cao hơn.
  • Công nghệ mạ: Bu lông mạ kẽm nhúng nóng có độ bền cao hơn so với mạ điện phân, nên có mức giá cao hơn.
  • Đơn vị cung cấp: Giá có thể chênh lệch giữa các nhà cung cấp tùy vào nguồn nhập khẩu, chính sách giá và số lượng đặt hàng.

3. Mua bu lông mắt giá tốt ở đâu?

Nếu bạn đang cần báo giá chi tiết và chính xác nhất về bu lông mắt, hãy liên hệ ngay với Bulong Thọ An – đơn vị chuyên cung cấp bu lông, ốc vít, vật tư cơ khí chính hãng với mức giá cạnh tranh.📞 Hotline tư vấn và báo giá:

0982.466.596 - 0982.831.985

Comments
* The email will not be published on the website.
I BUILT MY SITE FOR FREE USING