Bu lông móc cẩu là một trong những phụ kiện quan trọng trong ngành công nghiệp cơ khí, xây dựng và vận tải, giúp cố định và nâng hạ hàng hóa an toàn, hiệu quả. Với thiết kế đặc biệt có móc cẩu chắc chắn, loại bu lông này được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống nâng hạ, giàn giáo và thiết bị cơ khí tải trọng lớn. Vậy bu lông móc cẩu có những đặc điểm gì? Ứng dụng thực tế ra sao? Bảng giá bu lông móc cẩu năm 2025 tại Bulong Thọ An có gì mới? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây!
Bu lông móc cẩu, hay còn gọi là bu lông mắt cẩu, là một loại linh kiện cơ khí chuyên dụng trong các hệ thống nâng hạ, neo giữ và lắp ráp thiết bị công nghiệp. Sản phẩm này có thiết kế đặc biệt với phần đầu dạng vòng tròn hoặc móc, giúp liên kết chặt chẽ với cáp cẩu, dây xích hoặc các thiết bị nâng hạ khác, đảm bảo an toàn khi vận hành.
Bu lông móc cẩu được sản xuất từ các vật liệu có độ bền cao như thép carbon, thép hợp kim, thép không gỉ (inox 304, inox 316) nhằm đáp ứng các yêu cầu chịu lực lớn, chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt. Loại bu lông này có nhiều kích thước khác nhau (M8, M12, M16, M20…) để phù hợp với từng loại tải trọng và ứng dụng cụ thể trong ngành xây dựng, chế tạo máy, cơ khí, đóng tàu, lắp đặt giàn giáo.Việc lựa chọn đúng loại bu lông cẩu hàng không chỉ đảm bảo tính an toàn, độ bền cao mà còn tối ưu hiệu suất làm việc. Khi mua bu lông móc cẩu, kỹ sư và nhà thầu cần xem xét kỹ các yếu tố như tải trọng làm việc (WLL - Working Load Limit), tiêu chuẩn sản xuất (DIN 580, DIN 582, JIS B 1168) và điều kiện sử dụng để đảm bảo phù hợp với yêu cầu công trình.
Bu lông móc cẩu có thiết kế đặc biệt, được tối ưu để chịu tải trọng lớn trong các hệ thống nâng hạ, neo giữ và cố định thiết bị công nghiệp. Cấu tạo của bu lông này bao gồm hai phần chính: phần đầu và phần thân, mỗi bộ phận đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và hiệu suất làm việc.
Phần đầu của bu lông móc cẩu được thiết kế theo dạng mắt tròn (Eye Bolt) hoặc móc câu (Hook Bolt), giúp tạo điểm liên kết chắc chắn với các thiết bị nâng hạ như móc cẩu, dây xích, cáp thép. Tùy vào ứng dụng thực tế, phần đầu có thể có ren ngoài hoặc lỗ ren trong để phù hợp với từng điều kiện lắp đặt. Một số tiêu chuẩn phổ biến cho phần đầu bu lông móc cẩu gồm DIN 580, DIN 582, JIS B 1168, đảm bảo khả năng chịu tải tối ưu và độ an toàn cao khi sử dụng.
Phần thân của bu lông móc cẩu thường có thiết kế ren suốt hoặc ren một phần, giúp dễ dàng liên kết với bề mặt lắp đặt hoặc các chi tiết cơ khí khác. Vật liệu chế tạo phần thân thường là thép hợp kim, thép không gỉ (inox 304, inox 316), thép carbon mạ kẽm nhúng nóng để đảm bảo khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn và bền bỉ trong môi trường làm việc khắc nghiệt. Chiều dài và đường kính của phần thân đa dạng (M8, M12, M16, M20…) giúp đáp ứng nhu cầu sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như xây dựng, đóng tàu, lắp ráp giàn giáo, chế tạo máy.
Bu lông móc cẩu là một trong những linh kiện quan trọng trong ngành cơ khí, xây dựng, vận tải và chế tạo máy nhờ vào thiết kế chuyên dụng và khả năng chịu lực vượt trội. Việc sử dụng bu lông móc cẩu mang lại nhiều lợi ích đáng kể, giúp tối ưu hiệu suất làm việc và đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành. Dưới đây là những ưu điểm nổi bật của loại bu lông này:
Với những ưu điểm vượt trội kể trên, bu lông móc cẩu là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tính an toàn, độ bền cao và hiệu suất tối ưu. Để đảm bảo mua đúng loại bu lông chất lượng, người dùng nên lựa chọn các sản phẩm đạt tiêu chuẩn và từ những nhà cung cấp uy tín.
Bu lông móc cẩu được phân loại dựa trên vật liệu chế tạo, giúp đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng trong các ngành xây dựng, cơ khí, chế tạo máy và vận tải. Dưới đây là ba loại bu lông móc cẩu phổ biến nhất hiện nay:
Bu lông móc cẩu inox (thép không gỉ) là lựa chọn lý tưởng cho các môi trường ẩm ướt, ăn mòn cao và có yêu cầu về độ bền lâu dài. Loại bu lông này thường được chế tạo từ inox 304, inox 316, giúp chống rỉ sét tốt và đảm bảo khả năng chịu tải ổn định. Bu lông inox 316 có khả năng kháng muối và hóa chất vượt trội, phù hợp với công trình ngoài trời, ngành hàng hải, lắp đặt giàn giáo và hệ thống nâng hạ trong môi trường khắc nghiệt.
Bu lông móc cẩu thép cacbon được làm từ thép carbon cường độ cao, có độ cứng tốt và khả năng chịu tải lớn. Loại bu lông này thường được mạ kẽm điện phân, mạ kẽm nhúng nóng hoặc sơn tĩnh điện để tăng khả năng chống oxy hóa và mài mòn. Nhờ giá thành hợp lý và độ bền cơ học cao, bu lông thép cacbon được ứng dụng rộng rãi trong ngành xây dựng, lắp đặt giàn giáo, cố định thiết bị và các hệ thống nâng hạ công nghiệp.
Bu lông móc cẩu thép hợp kim là loại có độ cứng và khả năng chịu lực cao nhất, nhờ vào sự kết hợp giữa thép carbon, mangan, crom, molypden và một số nguyên tố khác. Điều này giúp tăng cường độ bền kéo, khả năng chống mài mòn và phù hợp với các ứng dụng chịu tải trọng lớn như cẩu hàng, nâng hạ thiết bị công nghiệp, xây dựng kết cấu thép và chế tạo máy móc hạng nặng. Một số loại bu lông thép hợp kim cao cấp đạt tiêu chuẩn DIN 580, DIN 582, JIS B 1168, đảm bảo an toàn khi sử dụng.
Bu lông móc cẩu là một trong những linh kiện quan trọng trong ngành xây dựng, cơ khí, vận tải và chế tạo máy. Nhờ thiết kế chắc chắn và khả năng chịu tải cao, loại bu lông này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, giúp đảm bảo an toàn, độ bền và hiệu suất làm việc tối ưu.
Với tính đa dụng, độ bền cao và khả năng chịu tải lớn, bu lông móc cẩu là lựa chọn không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực quan trọng. Để đảm bảo chất lượng và an toàn khi sử dụng, người dùng nên lựa chọn bu lông đạt tiêu chuẩn kỹ thuật và từ các nhà cung cấp uy tín.
Giá bu lông móc cẩu năm 2025 có sự biến động tùy thuộc vào loại vật liệu, kích thước, tiêu chuẩn sản xuất và số lượng đặt hàng. Dưới đây là bảng giá tham khảo để khách hàng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng:
Loại bu lông móc cẩu | Kích thước phổ biến | Giá tham khảo (VNĐ/chiếc) |
---|---|---|
Bu lông móc cẩu Inox 304 | M8 - M20 | 15.000 - 50.000 |
Bu lông móc cẩu Inox 316 | M8 - M20 | 20.000 - 70.000 |
Bu lông móc cẩu thép cacbon | M10 - M24 | 10.000 - 40.000 |
Bu lông móc cẩu thép hợp kim | M12 - M30 | 25.000 - 100.000 |
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Giá thực tế có thể thay đổi tùy vào nhà cung cấp, đơn vị sản xuất, tiêu chuẩn (DIN 580, JIS B 1168, ASTM A325), số lượng đặt hàng và chi phí vận chuyển.
Để nhận báo giá chính xác nhất và ưu đãi tốt nhất, khách hàng vui lòng liên hệ Bulong Thọ An qua hotline:
📞 0982.466.596 - 0982.831.985